Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chim Việt Nam

Công Ty TNHH Chim Việt Nam có địa chỉ tại ấp Bình Long (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 26) - Xã Châu Bình - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300920345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300920345

Ngày cấp 27-12-2012 Ngày đóng MST 27-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chim Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0753887567 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Bình Long (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 26) - Xã Châu Bình - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753887567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Bình Long (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 26) - Xã Châu Bình - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300920345 / 27-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Dủ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Xã Bình Hoà-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Dủ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1300920345, 0753887567, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Châu Bình, Nguyễn Hoàng Dủ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632