Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiệp Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiệp Thành có địa chỉ tại Khu phố 5 (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 4), tỉnh lộ 885 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre. Mã số thuế 1300920433 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300920433

Ngày cấp 28-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiệp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753850678 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 4), tỉnh lộ 885 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753850678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 4), tỉnh lộ 885 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300920433 / 26-08-1997 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị An

Địa chỉ chủ sở hữu

số 45, Trần Hưng Đạo, khu phố 2-Thị trấn Ba Tri-Huyện Ba Tri-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Thị An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Khoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300920433, 0753850678, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Thị Trấn Ba Tri, Nguyễn Thị An, Đỗ Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620