Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Đạt Bến Khởi

DNTN THANH ĐạT BếN KHởI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Đạt Bến Khởi - DNTN THANH ĐạT BếN KHởI có địa chỉ tại Số 113A2, khu phố 1 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300923843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300923843

Ngày cấp 26-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Đạt Bến Khởi

Tên giao dịch

DNTN THANH ĐạT BếN KHởI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0985957790 /
Địa chỉ trụ sở

Số 113A2, khu phố 1 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985957790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113A2, khu phố 1 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300923843 / 26-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Mẫn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300923843, 0985957790, DNTN THANH ĐạT BếN KHởI, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 7, Cao Thị Mẫn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290