Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Hiệp Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Hiệp Thành có địa chỉ tại Số 220, ấp 4 - Xã Thạnh Phú Đông - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300930456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300930456

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Hiệp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0907121864 /
Địa chỉ trụ sở

Số 220, ấp 4 - Xã Thạnh Phú Đông - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907121864 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 220, ấp 4 - Xã Thạnh Phú Đông - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300930456 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 220, ấp 4-Xã Thạnh Phú Đông-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300930456, 0907121864, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Thạnh Phú Đông, Trương Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300