Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Nghệ Tân Thanh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Nghệ Tân Thanh có địa chỉ tại Số 50, ấp Tân Thông 1 - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1300934041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300934041

Ngày cấp 06-11-2013 Ngày đóng MST 08-04-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Nghệ Tân Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax 01692823777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, ấp Tân Thông 1 - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01692823777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, ấp Tân Thông 1 - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300934041 / 06-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Bên

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Thông 1-Xã Thanh Tân-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300934041, 01692823777, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Thanh Tân, Trần Văn Bên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022