Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Nguyên Phú

DNTN THủY SảN NGUYêN PHú

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Nguyên Phú - DNTN THủY SảN NGUYêN PHú có địa chỉ tại Số 5/1, ấp An Huề - Xã An Quy - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300937444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300937444

Ngày cấp 05-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Nguyên Phú

Tên giao dịch

DNTN THủY SảN NGUYêN PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú Điện thoại / Fax 01649830777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/1, ấp An Huề - Xã An Quy - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649830777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5/1, ấp An Huề - Xã An Quy - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300937444 / 05-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thành Hóa I-Xã Tân Thành Bình-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1300937444, 01649830777, DNTN THủY SảN NGUYêN PHú, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã An Quy, Lê Trung Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663