Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huy Cường Sài Gòn

HCSG CO.,LTD

Công Ty TNHH Huy Cường Sài Gòn - HCSG CO.,LTD có địa chỉ tại Số 57C2, ấp Mỹ An C - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300942229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300942229

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huy Cường Sài Gòn

Tên giao dịch

HCSG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753833400 /
Địa chỉ trụ sở

Số 57C2, ấp Mỹ An C - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753833400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 57C2, ấp Mỹ An C - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300942229 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Vấn

Địa chỉ chủ sở hữu

14/12 đường Kỳ Đồng-Phường 09-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Văn Vấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300942229, 0753833400, HCSG CO.,LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Mỹ Thạnh An, Võ Văn Vấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300