Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Công Tráng

DNTN TS CôNG TRáNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Công Tráng - DNTN TS CôNG TRáNG có địa chỉ tại 58/1, ấp 6 - Xã An Nhơn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300946311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300946311

Ngày cấp 27-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Công Tráng

Tên giao dịch

DNTN TS CôNG TRáNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú Điện thoại / Fax 0949468928 /
Địa chỉ trụ sở

58/1, ấp 6 - Xã An Nhơn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949468928 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/1, ấp 6 - Xã An Nhơn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300946311 / 27-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Công Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

58/1, ấp 6-Xã An Nhơn-Huyện Thạnh Phú-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300946311, 0949468928, DNTN TS CôNG TRáNG, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã An Nhơn, Đinh Công Tráng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933