Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Văn Nghệ

DNTN Lê VăN NGHệ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Văn Nghệ - DNTN Lê VăN NGHệ có địa chỉ tại 2505, Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1 - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300947058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi nhân tạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300947058

Ngày cấp 11-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Văn Nghệ

Tên giao dịch

DNTN Lê VăN NGHệ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Điện thoại / Fax 01883090468 /
Địa chỉ trụ sở

2505, Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1 - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01883090468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2505, Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1 - - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300947058 / 11-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Văn Tìm

Địa chỉ chủ sở hữu

89, ấp Tân Minh-Huyện Dầu Tiếng-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi nhân tạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300947058, 01883090468, DNTN Lê VăN NGHệ, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Phan Văn Tìm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669