Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trúc Lộc Phát

CTY TNHH 1 TV XD TRúC LộC PHáT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trúc Lộc Phát - CTY TNHH 1 TV XD TRúC LộC PHáT có địa chỉ tại Số 476/2, ấp 6 - Xã Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300947227 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300947227

Ngày cấp 14-03-2014 Ngày đóng MST 09-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trúc Lộc Phát

Tên giao dịch

CTY TNHH 1 TV XD TRúC LộC PHáT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0963381878 /
Địa chỉ trụ sở

Số 476/2, ấp 6 - Xã Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963381878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 476/2, ấp 6 - Xã Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300947227 / 14-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 476/2, ấp 6-Xã Sơn Phú-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Đoàn Thị Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300947227, 0963381878, CTY TNHH 1 TV XD TRúC LộC PHáT, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Sơn Phú, Đoàn Thị Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900