Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Chơn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Chơn có địa chỉ tại ấp Thạnh Mỹ (thửa đất số 345, tờ bản đồ số 22), Tổ 16 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300947629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300947629

Ngày cấp 19-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Chơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú Điện thoại / Fax 0978659917 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thạnh Mỹ (thửa đất số 345, tờ bản đồ số 22), Tổ 16 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978659917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thạnh Mỹ (thửa đất số 345, tờ bản đồ số 22), Tổ 16 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300947629 / 19-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Chơn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Hòa B-Xã Mỹ An-Huyện Thạnh Phú-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300947629, 0978659917, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã Mỹ An, Bùi Văn Chơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900