Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bến Thành

BEN THANH CONST CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bến Thành - BEN THANH CONST CO., LTD có địa chỉ tại Số 37Đ, ấp Bình Thành - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300962024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300962024

Ngày cấp 24-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bến Thành

Tên giao dịch

BEN THANH CONST CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0987797565 /
Địa chỉ trụ sở

Số 37Đ, ấp Bình Thành - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987797565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37Đ, ấp Bình Thành - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300962024 / 24-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hữu Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 267, ấp Gia Thạnh-Xã Thạnh Ngãi-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Phan Hữu Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300962024, 0987797565, BEN THANH CONST CO., LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Bình Phú, Phan Hữu Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290