Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Long Phi Bến Tre

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Long Phi Bến Tre có địa chỉ tại 30E, khu phố Mỹ Tân - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300970748 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300970748

Ngày cấp 03-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Long Phi Bến Tre

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0933141520 /
Địa chỉ trụ sở

30E, khu phố Mỹ Tân - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933141520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30E, khu phố Mỹ Tân - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300970748 / 03-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37, khu phố 1-Phường 2-Thị xã Gò Công-Tiền Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Phi Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300970748, 0933141520, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 7, Nguyễn Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải bằng xe buýt 49200
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Cho thuê xe có động cơ 7710