Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Song Nguyên Thịnh

CTY TNHH XD SONG NGUYêN THịNH

Công Ty TNHH Xây Dựng Song Nguyên Thịnh - CTY TNHH XD SONG NGUYêN THịNH có địa chỉ tại 83/41, đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300971117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300971117

Ngày cấp 07-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Song Nguyên Thịnh

Tên giao dịch

CTY TNHH XD SONG NGUYêN THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0974094868 /
Địa chỉ trụ sở

83/41, đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974094868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83/41, đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300971117 / 07-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Minh Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Long 3-Xã Tân Thành Bình-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Từ Minh Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300971117, 0974094868, CTY TNHH XD SONG NGUYêN THịNH, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 3, Từ Minh Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752