Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cầu Đường Đại Tính

DNTN XDCĐ ĐạI TíNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cầu Đường Đại Tính - DNTN XDCĐ ĐạI TíNH có địa chỉ tại 74/2, ấp Quí Mỹ - Xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300971533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300971533

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Cầu Đường Đại Tính

Tên giao dịch

DNTN XDCĐ ĐạI TíNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú Điện thoại / Fax 0989686537 /
Địa chỉ trụ sở

74/2, ấp Quí Mỹ - Xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989686537 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 74/2, ấp Quí Mỹ - Xã Đại Điền - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300971533 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hứa Tấn Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

74/2, ấp Quí Mỹ-Xã Đại Điền-Huyện Thạnh Phú-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300971533, 0989686537, DNTN XDCĐ ĐạI TíNH, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã Đại Điền, Hứa Tấn Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900