Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Thịnh Hoàng

CTY TNHH TâM THịNH HOàNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Thịnh Hoàng - CTY TNHH TâM THịNH HOàNG có địa chỉ tại 405/9, ấp Tân An Thị - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300973114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300973114

Ngày cấp 26-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Thịnh Hoàng

Tên giao dịch

CTY TNHH TâM THịNH HOàNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0907113299 /
Địa chỉ trụ sở

405/9, ấp Tân An Thị - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907113299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 405/9, ấp Tân An Thị - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300973114 / 26-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

405/9, ấp Tân An Thị-Xã Tân Thạch-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Trần Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300973114, 0907113299, CTY TNHH TâM THịNH HOàNG, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tân Thạch, Trần Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669