Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công - Nông Tân Hưng

TINA ONE MEMBER CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công - Nông Tân Hưng - TINA ONE MEMBER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 314B, đường Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300975087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300975087

Ngày cấp 12-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công - Nông Tân Hưng

Tên giao dịch

TINA ONE MEMBER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753554043 /
Địa chỉ trụ sở

Số 314B, đường Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753554043 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 314B, đường Nguyễn Văn Tư - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300975087 / 12-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hà Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01, ấp 02-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Phạm Hà Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300975087, 0753554043, TINA ONE MEMBER CO.,LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phạm Hà Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300