Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Bảy Tâm

DNTN SX - TM - DV BảY TâM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Bảy Tâm - DNTN SX - TM - DV BảY TâM có địa chỉ tại 477, ấp 2 - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300980344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300980344

Ngày cấp 28-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Bảy Tâm

Tên giao dịch

DNTN SX - TM - DV BảY TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0919978227 /
Địa chỉ trụ sở

477, ấp 2 - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919978227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 477, ấp 2 - - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300980344 / 28-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

379B, khu phố 2-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300980344, 0919978227, DNTN SX - TM - DV BảY TâM, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Nguyễn Thị Mai Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632