Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thanh Bình - THANH BINH SEAFOOD PROCESSING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 281/01, ấp 01 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre. Mã số thuế 1300984412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Đại
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300984412 |
Ngày cấp | 10-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thanh Bình |
Tên giao dịch | THANH BINH SEAFOOD PROCESSING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại | Điện thoại / Fax | 0913879331 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 281/01, ấp 01 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913879331 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 281/01, ấp 01 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1300984412 / 10-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bến Tre | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Nam Phương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 211, đường Phan Văn Khỏe, ấp Mỹ Thạnh-Xã Mỹ Phong-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang |
||||
Tên giám đốc | Trần Nam Phương |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300984412, 0913879331, THANH BINH SEAFOOD PROCESSING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED, Bến Tre, Huyện Bình Đại, Xã Bình Thắng, Trần Nam Phương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
3 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |