Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Giang Môn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Giang Môn có địa chỉ tại ấp An Thới A (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 9) - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300986522 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300986522

Ngày cấp 25-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Giang Môn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0942900055 /
Địa chỉ trụ sở

ấp An Thới A (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 9) - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942900055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Thới A (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 9) - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300986522 / 25-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Điềm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thới A-Xã An Khánh-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Điềm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300986522, 0942900055, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã An Khánh, Nguyễn Thanh Điềm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Giáo dục mầm non 85100
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590