Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng Bt - Xông Hơi - Xoa Bóp Quê Hương - CTY TNHH 01TV HUY HOàNG BT - XôNG HơI - XOA BóP QUê HươNG có địa chỉ tại 837/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300986699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1300986699 |
Ngày cấp | 29-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Hoàng Bt - Xông Hơi - Xoa Bóp Quê Hương |
Tên giao dịch | CTY TNHH 01TV HUY HOàNG BT - XôNG HơI - XOA BóP QUê HươNG |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre | Điện thoại / Fax | 0937526516 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 837/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0937526516 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 837/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1300986699 / 29-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bến Tre | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Khắc Huy |
Địa chỉ chủ sở hữu | 109, khu phố 2-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Khắc Huy |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1300986699, 0937526516, CTY TNHH 01TV HUY HOàNG BT - XôNG HơI - XOA BóP QUê HươNG, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Sơn Đông, Nguyễn Khắc Huy
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |