Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trại Trần Tấn Bình

TRAN TAN BINH FARM ONE MEMBER CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trại Trần Tấn Bình - TRAN TAN BINH FARM ONE MEMBER CO., LTD có địa chỉ tại 550/TB, ấp Tân Bình - Xã Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre. Mã số thuế 1300989058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tri

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300989058

Ngày cấp 13-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trại Trần Tấn Bình

Tên giao dịch

TRAN TAN BINH FARM ONE MEMBER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Tri Điện thoại / Fax 0918360670 /
Địa chỉ trụ sở

550/TB, ấp Tân Bình - Xã Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918360670 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 550/TB, ấp Tân Bình - Xã Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300989058 / 13-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tấn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

550/TB, ấp Tân Bình-Xã Tân Thủy-Huyện Ba Tri-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300989058, 0918360670, TRAN TAN BINH FARM ONE MEMBER CO., LTD, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Xã Tân Thủy, Trần Tấn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322