Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T.P.Q

T.P.Q JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T.P.Q - T.P.Q JSC có địa chỉ tại Số 50, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300989812 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300989812

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T.P.Q

Tên giao dịch

T.P.Q JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0948077788 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948077788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300989812 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thuận Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

456/7, Khu Phố Đông Tác-PhườngTân Đông Hiệp-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300989812, 0948077788, T.P.Q JSC, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 1, Võ Thuận Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730