Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng & Trang Trí Nội Thất Tân Tạo

CTY TNHH TCXD & TTNT TâN TạO

Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng & Trang Trí Nội Thất Tân Tạo - CTY TNHH TCXD & TTNT TâN TạO có địa chỉ tại 62/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300990913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300990913

Ngày cấp 21-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng & Trang Trí Nội Thất Tân Tạo

Tên giao dịch

CTY TNHH TCXD & TTNT TâN TạO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0932956117 /
Địa chỉ trụ sở

62/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932956117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62/1, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300990913 / 21-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Bạch Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

97A1, Khu Phố 1-Phường Phú Tân-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300990913, 0932956117, CTY TNHH TCXD & TTNT TâN TạO, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Sơn Đông, Lê Thị Bạch Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663