Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Thị Đậm

CTY TNHH 1TV TRầN THị ĐậM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Thị Đậm - CTY TNHH 1TV TRầN THị ĐậM có địa chỉ tại Số 468/7B, ấp Vĩnh Khánh - Xã An Thạnh - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300993181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300993181

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Thị Đậm

Tên giao dịch

CTY TNHH 1TV TRầN THị ĐậM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Điện thoại / Fax 0915439479-0965667 /
Địa chỉ trụ sở

Số 468/7B, ấp Vĩnh Khánh - Xã An Thạnh - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915439479-0965667 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 468/7B, ấp Vĩnh Khánh - Xã An Thạnh - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300993181 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Đậm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 486/7B, ấp Vĩnh Khánh-Xã An Thạnh-Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300993181, 0915439479-0965667, CTY TNHH 1TV TRầN THị ĐậM, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Xã An Thạnh, Trần Thị Đậm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất than cốc 19100
3 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669