Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Thanh Phong

DNTN TC XD THANH PHONG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Thanh Phong - DNTN TC XD THANH PHONG có địa chỉ tại Số 460, ấp 1 - Xã Tân Hào - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300993618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300993618

Ngày cấp 07-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thi Công Xây Dựng Thanh Phong

Tên giao dịch

DNTN TC XD THANH PHONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0948592277 /
Địa chỉ trụ sở

Số 460, ấp 1 - Xã Tân Hào - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948592277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 460, ấp 1 - Xã Tân Hào - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300993618 / 07-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 460, ấp 1-Xã Tân Hào-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1300993618, 0948592277, DNTN TC XD THANH PHONG, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Tân Hào, Võ Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290