Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Đại Ngân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Đại Ngân có địa chỉ tại ấp Long Trạch (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 35) - Xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300994234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300994234

Ngày cấp 20-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Đại Ngân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Điện thoại / Fax 0756564348 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Long Trạch (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 35) - Xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0756564348 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Long Trạch (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 35) - Xã Cẩm Sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300994234 / 20-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Đông-Xã Hương Mỹ-Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300994234, 0756564348, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Xã Cẩm Sơn, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663