Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dừa Bến Tre

BEINCO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dừa Bến Tre - BEINCO có địa chỉ tại Số 66, Đại Lộ Đồng Khởi, Khu Phố 1 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300994386 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300994386

Ngày cấp 26-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dừa Bến Tre

Tên giao dịch

BEINCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753834370 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, Đại Lộ Đồng Khởi, Khu Phố 1 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753834370 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, Đại Lộ Đồng Khởi, Khu Phố 1 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300994386 / 26-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Hồng Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Long Tinh-Xã Nghi Khánh-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300994386, 0753834370, BEINCO, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Tân, Võ Hồng Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224