Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Chế Biến Thực Phẩm Thành Phát

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Chế Biến Thực Phẩm Thành Phát có địa chỉ tại ấp 9 (thửa đất số 479, tờ bản đồ số 9) - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1301006575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301006575

Ngày cấp 25-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Chế Biến Thực Phẩm Thành Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0913962681 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 9 (thửa đất số 479, tờ bản đồ số 9) - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913962681 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 9 (thửa đất số 479, tờ bản đồ số 9) - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301006575 / 25-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 9-Xã Tân Thạch-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301006575, 0913962681, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tân Thạch, Nguyễn Thành Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Bán buôn thực phẩm 4632