Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tre Việt

TRE VIET BIOTECH CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tre Việt - TRE VIET BIOTECH CO., LTD có địa chỉ tại Số 117B1, Đoàn Hoàng Minh, Tổ 3, Khu phố 2 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1301008131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301008131

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Tre Việt

Tên giao dịch

TRE VIET BIOTECH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 117B1, Đoàn Hoàng Minh, Tổ 3, Khu phố 2 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 117B1, Đoàn Hoàng Minh, Tổ 3, Khu phố 2 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301008131 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Bảo Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 230/3, Nguyễn Huệ-Phường 4-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301008131, TRE VIET BIOTECH CO., LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 5, Huỳnh Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100