Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng Anh Khoa

DNTN CG & HK ANH KHOA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng Anh Khoa - DNTN CG & HK ANH KHOA có địa chỉ tại ấp Lân Tây (thửa đất số 1956, tờ bản đồ số 3) - Xã Phú Sơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre. Mã số thuế 1301011198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301011198

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng Anh Khoa

Tên giao dịch

DNTN CG & HK ANH KHOA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Lân Tây (thửa đất số 1956, tờ bản đồ số 3) - Xã Phú Sơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Lân Tây (thửa đất số 1956, tờ bản đồ số 3) - Xã Phú Sơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301011198 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Quang Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Lân Nam-Xã Phú Sơn-Huyện Chợ Lách-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301011198, DNTN CG & HK ANH KHOA, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Xã Phú Sơn, Ngô Quang Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300