Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại An Tuấn Phong

CôNG TY TNHH XD TM AN TUấN PHONG

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại An Tuấn Phong - CôNG TY TNHH XD TM AN TUấN PHONG có địa chỉ tại 262B, Quốc lộ 60, ấp An Mỹ - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1301011423 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301011423

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại An Tuấn Phong

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TM AN TUấN PHONG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

262B, Quốc lộ 60, ấp An Mỹ - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 262B, Quốc lộ 60, ấp An Mỹ - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301011423 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 180, ấp 1-Xã An Phước-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301011423, CôNG TY TNHH XD TM AN TUấN PHONG, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã An Khánh, Ngô Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663