Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng 10 Sơn

DNTN CG & HK 10 SơN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng 10 Sơn - DNTN CG & HK 10 SơN có địa chỉ tại 125/75, ấp Sơn Long - Xã Sơn Định - Huyện Chợ Lách - Bến Tre. Mã số thuế 1301011670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301011670

Ngày cấp 01-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Và Hoa Kiểng 10 Sơn

Tên giao dịch

DNTN CG & HK 10 SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125/75, ấp Sơn Long - Xã Sơn Định - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 125/75, ấp Sơn Long - Xã Sơn Định - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301011670 / 01-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

125/75, ấp Sơn Long-Xã Sơn Định-Huyện Chợ Lách-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301011670, DNTN CG & HK 10 SơN, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Xã Sơn Định, Phạm Hồng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300