Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Cây Giống & Hoa Kiểng Tuấn Kiệt

DNTN CG&HK TUấN KIệT

Doanh Nghiệp TN Cây Giống & Hoa Kiểng Tuấn Kiệt - DNTN CG&HK TUấN KIệT có địa chỉ tại 14/36 ấp Tây Lộc - Xã Vĩnh Thành - Huyện Chợ Lách - Bến Tre. Mã số thuế 1301011695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301011695

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Cây Giống & Hoa Kiểng Tuấn Kiệt

Tên giao dịch

DNTN CG&HK TUấN KIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14/36 ấp Tây Lộc - Xã Vĩnh Thành - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/36 ấp Tây Lộc - Xã Vĩnh Thành - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301011695 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Tuấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

14/36 ấp Tây Lộc-Xã Vĩnh Thành-Huyện Chợ Lách-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301011695, DNTN CG&HK TUấN KIệT, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Xã Vĩnh Thành, Ngô Tuấn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300