Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH THIếT Kế - QUảNG CáO - IN ấN 76

CTY TNHH TK - QC - IN ấN 76

CôNG TY TNHH THIếT Kế - QUảNG CáO - IN ấN 76 - CTY TNHH TK - QC - IN ấN 76 có địa chỉ tại 133D, đường Đoàn Hoàng Minh - Phường 6 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1301014897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301014897

Ngày cấp 30-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH THIếT Kế - QUảNG CáO - IN ấN 76

Tên giao dịch

CTY TNHH TK - QC - IN ấN 76

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

133D, đường Đoàn Hoàng Minh - Phường 6 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 133D, đường Đoàn Hoàng Minh - Phường 6 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301014897 / 30-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

133D, đường Đoàn Hoàng Minh-Phường 6-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1301014897, CTY TNHH TK - QC - IN ấN 76, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 6, Nguyễn Trung Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400