Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt

Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt

Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt - Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt có địa chỉ tại 116E, ấp An Thuận B - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1301015731 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301015731

Ngày cấp 12-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

116E, ấp An Thuận B - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 116E, ấp An Thuận B - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301015731 / 12-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3::754::160::189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

900, ấp 2-Xã Hưng Nhượng-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301015731, Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Ốc Quang Đạt, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Mỹ Thạnh An, Đặng Quốc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200