Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Dừa Đông Minh

Dong Minh Technology Coconut Co., Ltd

Công Ty TNHH Công Nghệ Dừa Đông Minh - Dong Minh Technology Coconut Co., Ltd có địa chỉ tại ấp Tân Thông 1 (thửa đất số 1785, 1786 tờ bản đồ số 3) - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1301018154 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301018154

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Dừa Đông Minh

Tên giao dịch

Dong Minh Technology Coconut Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thông 1 (thửa đất số 1785, 1786 tờ bản đồ số 3) - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thông 1 (thửa đất số 1785, 1786 tờ bản đồ số 3) - Xã Thanh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301018154 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Văn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 8-Xã Sơn Phú-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301018154, Dong Minh Technology Coconut Co., Ltd, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Thanh Tân, Võ Văn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633