Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Cảnh Minh Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Cảnh Minh Thành có địa chỉ tại 356, ấp Tân Long 2 - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1301018242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301018242

Ngày cấp 24-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Cảnh Minh Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

356, ấp Tân Long 2 - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 356, ấp Tân Long 2 - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301018242 / 24-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

356, ấp Tân Long 2-Xã Tân Thành Bình-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301018242, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Tân Thành Bình, Đỗ Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110