Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc Quán

Cty TNHH Mtv Thủy Mộc Quán

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc Quán - Cty TNHH Mtv Thủy Mộc Quán có địa chỉ tại Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 19, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1301019937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301019937

Ngày cấp 25-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Mộc Quán

Tên giao dịch

Cty TNHH Mtv Thủy Mộc Quán

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 19, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 19, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301019937 / 25-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Cẩm Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

16A, ấp 3-Xã Hữu Định-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1301019937, Cty TNHH Mtv Thủy Mộc Quán, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Sơn Đông, Bùi Cẩm Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
3 Dịch vụ ăn uống khác 56290
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630