Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa có địa chỉ tại Số 426, ấp Tân An Thượng, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301022898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301022898

Ngày cấp 23-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 426, ấp Tân An Thượng, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301022898 / 23-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301022898, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Khải Khoa, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tân Thạch, Thái Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Khách sạn 55101
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
9 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
10 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
11 Cơ sở lưu trú khác 5590
12 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
13 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
23 Xuất bản sách 58110
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
26 Hoạt động xuất bản khác 58190
27 Xuất bản phần mềm 58200