Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ có địa chỉ tại 416, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301025553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301025553

Ngày cấp 06-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

416, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301025553 / 06-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301025553, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mai Đỗ, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Khương, Lê Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
14 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
20 Hoạt động xổ số 92001
21 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
22 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
23 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
24 Hoạt động thể thao khác 93190
25 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
26 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
27 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
28 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
29 Hoạt động của công đoàn 94200
30 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
31 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
32 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
33 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
34 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
35 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
36 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
37 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
38 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
39 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
40 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
41 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
43 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
45 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
46 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
47 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
48 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000