Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Thuận Tính

Thuan Tinh Construct Trading Service One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Thuận Tính - Thuan Tinh Construct Trading Service One Member Company Limited có địa chỉ tại Số 1043, ấp Cầu Hòa, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301026035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301026035

Ngày cấp 10-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Thuận Tính

Tên giao dịch

Thuan Tinh Construct Trading Service One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1043, ấp Cầu Hòa, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301026035 / 10-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301026035, Thuan Tinh Construct Trading Service One Member Company Limited, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Phong Nẫm, Nguyễn Thị Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
30 Vận tải hành khách hàng không 51100
31 Vận tải hàng hóa hàng không 51200