Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành có địa chỉ tại 29B, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301026807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301026807

Ngày cấp 29-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29B, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301026807 / 29-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đình Khắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301026807, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Châu Thành, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 1, Bùi Đình Khắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình đường sắt 42101
14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
32 Bán buôn dầu thô 46612
33 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
34 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
47 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
48 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
49 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
51 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
52 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
64 Vận tải hành khách hàng không 51100
65 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Hoạt động kiến trúc 71101
72 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
73 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
74 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
82 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
83 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
84 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
85 Hoạt động thú y 75000