Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quí Lộc Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quí Lộc Phát có địa chỉ tại Số 788/AT, ấp An Thuận , Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301031317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301031317

Ngày cấp 14-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quí Lộc Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 788/AT, ấp An Thuận , Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301031317 / 14-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301031317, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Xã An Thủy, Nguyễn Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42 Bán buôn thủy sản 46322
43 Bán buôn rau, quả 46323
44 Bán buôn cà phê 46324
45 Bán buôn chè 46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
57 Bán buôn dầu thô 46612
58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
62 Bán buôn xi măng 46632
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
64 Bán buôn kính xây dựng 46634
65 Bán buôn sơn, vécni 46635
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
73 Bán buôn cao su 46694
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
91 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
92 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
104 Bưu chính 53100
105 Chuyển phát 53200
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
115 Dịch vụ ăn uống khác 56290