Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương - Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương có địa chỉ tại Số 648/TT, ấp Thạnh Thọ, Xã Bảo Thạnh, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301034967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301034967

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 648/TT, ấp Thạnh Thọ, Xã Bảo Thạnh, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301034967 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301034967, Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Thanh Phương, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Xã Bảo Thạnh, Lê Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
18 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
22 Vận tải hành khách hàng không 51100
23 Vận tải hàng hóa hàng không 51200