Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt - Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt có địa chỉ tại 225/34, ấp Bình Tây, Xã Vĩnh Thành, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301035801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301035801

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

225/34, ấp Bình Tây, Xã Vĩnh Thành, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301035801 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301035801, Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống & Hoa Kiểng Minh Nguyệt, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Xã Vĩnh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
37 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
38 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
39 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
40 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
41 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
42 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200