Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ - Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ có địa chỉ tại Ấp Mắc Miễu (thửa đât số 410, tờ bản đồ số 08), Xã Đại Hòa Lộc, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301036097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301036097

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Mắc Miễu (thửa đât số 410, tờ bản đồ số 08), Xã Đại Hòa Lộc, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301036097 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301036097, Doanh Nghiệp Tư Nhân Karaoke Trịnh Hoàng Vũ, Bến Tre, Huyện Bình Đại, Xã Đại Hòa Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
7 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
8 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814