Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung - Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung có địa chỉ tại 51E3, ấp Phú Thành, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301036393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301036393

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

51E3, ấp Phú Thành, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301036393 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tôn Hoàng Biên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301036393, Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Thanh Trung, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Phú Hưng, Tôn Hoàng Biên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
15 Vận tải hành khách hàng không 51100
16 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
26 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê ôtô 77101
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê băng, đĩa video 77220
41 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200