Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fresh Flower Đăng Chế

Dang Che Fresh Flowerlimited Company

Công Ty TNHH Fresh Flower Đăng Chế - Dang Che Fresh Flowerlimited Company có địa chỉ tại Khu phố 2 (một phần thửa đất số 114, tờ bản đồ số 25), đường Bùi Quang Chiêu, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301036403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301036403

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fresh Flower Đăng Chế

Tên giao dịch

Dang Che Fresh Flowerlimited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 (một phần thửa đất số 114, tờ bản đồ số 25), đường Bùi Quang Chiêu, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301036403 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Đăng Chế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301036403, Dang Che Fresh Flowerlimited Company, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Thị Trấn Mỏ Cày, Trịnh Đăng Chế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
10 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
18 Vận tải đường ống 49400