Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên - Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên có địa chỉ tại 106/41, ấp Phú Long, Xã Hưng Khánh Trung B, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1301037566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1301037566

Ngày cấp 08-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

106/41, ấp Phú Long, Xã Hưng Khánh Trung B, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1301037566 / 08-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1301037566, Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Cây Kiểng Bửu Xuyên, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Xã Hưng Khánh Trung B

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
14 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
15 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
16 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
18 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
19 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
20 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
23 Vận tải hành khách đường sắt 49110
24 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
25 Vận tải bằng xe buýt 49200
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200